Nghĩa tiếng Việt của từ scrupulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskruːpjələs/
🔈Phát âm Anh: /ˈskruːpjʊləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất cẩn thận và có ý thức về đạo đức, không trục lợi
Contoh: She is very scrupulous in her work. (Cô ấy rất cẩn thận trong công việc của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrupulus', có nghĩa là 'viên đá nhỏ', dùng để mô tả cảm giác lo lắng về đạo đức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất cẩn thận, không làm gì bừa bãi, luôn kiểm tra lại để đảm bảo tính chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careful, meticulous, diligent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: careless, reckless, unscrupulous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scrupulous attention to detail (sự chú ý cẩn thận đến chi tiết)
- scrupulous honesty (sự trung thực cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is scrupulous about his work. (Anh ấy rất cẩn thận với công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scrupulous accountant who checked every number twice to ensure accuracy. His diligence saved the company from a major financial error. (Ngày xửa ngày xưa, có một kế toán rất cẩn thận, người đã kiểm tra mọi con số hai lần để đảm bảo tính chính xác. Sự cẩn thận của anh ta đã cứu công ty khỏi một sai sót tài chính lớn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một kế toán rất cẩn thận, người đã kiểm tra mọi con số hai lần để đảm bảo tính chính xác. Sự cẩn thận của anh ta đã cứu công ty khỏi một sai sót tài chính lớn.