Nghĩa tiếng Việt của từ scrutiny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskruːtəni/
🔈Phát âm Anh: /ˈskruːtɪni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiểm tra cẩn thận, sự xem xét kỹ lưỡng
Contoh: The documents were under intense scrutiny. (Dokumen itu di bawah pengawasan yang ketat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrutinium', có nguồn gốc từ 'scrutari' nghĩa là 'kiểm tra kỹ lưỡng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang ở trong một phòng họp và mọi người đang kiểm tra một bức thư với sự cẩn thận, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scrutiny'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, inspection, review
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under scrutiny (dưới sự kiểm tra)
- scrutiny of details (kiểm tra chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The proposal will undergo rigorous scrutiny. (Proposal itu akan menjalani pemeriksaan yang ketat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective named Jack was under intense scrutiny due to a high-profile case. Every move he made was watched closely, and every decision was analyzed. Despite the pressure, Jack remained focused and thorough, eventually solving the case through meticulous scrutiny of the evidence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là Jack đang ở dưới sự kiểm tra chặt chẽ vì một vụ án nổi tiếng. Mọi hành động của anh ta đều được theo dõi kỹ lưỡng, và mọi quyết định đều được phân tích. Mặc dù áp lực, Jack vẫn tập trung và cẩn thận, cuối cùng giải quyết được vụ án thông qua sự kiểm tra cẩn thận của bằng chứng.