Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scuffle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskʌf.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskʌf.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc đấu tay đôi, cuộc xung đột nhỏ
        Contoh: The police broke up a scuffle between the two groups. (Cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc xung đột giữa hai nhóm.)
  • động từ (v.):đánh nhau tay đôi, xô vào nhau
        Contoh: The children were scuffling in the playground. (Những đứa trẻ đang đánh nhau trong sân chơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'scuffle', có liên quan đến từ 'scuff' có nghĩa là 'xát, mài mòn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim, nơi các nhân vật đang xô vào nhau trong một cuộc đánh nhau không kiểm soát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skirmish, brawl
  • động từ: tussle, grapple

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retreat, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get into a scuffle (tham gia vào một cuộc đấu tay đôi)
  • break up a scuffle (ngăn chặn một cuộc đấu tay đôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a brief scuffle before the police arrived. (Có một cuộc xung đột ngắn trước khi cảnh sát đến.)
  • động từ: The two men were scuffling over a bag. (Hai người đàn ông đang xô vào nhau vì một cái túi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, two groups of teenagers often scuffled over trivial matters. One day, they decided to settle their differences through a friendly competition instead of a scuffle. This brought peace to the town and taught them the value of resolving conflicts amicably.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai nhóm thanh thiếu niên thường xuyên xô vào nhau vì những vấn đề vô bổ. Một ngày nọ, họ quyết định giải quyết sự khác biệt của mình thông qua một cuộc thi thân thiện thay vì một cuộc đấu tay đôi. Điều này đem lại hòa bình cho ngôi làng và dạy cho họ giá trị của việc giải quyết xung đột một cách thân thiện.