Nghĩa tiếng Việt của từ sculptor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskʌlptər/
🔈Phát âm Anh: /ˈskʌlptər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm điêu khắc
Contoh: The sculptor created a beautiful statue. (Nhà điêu khắc đã tạo ra một tượng đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sculpere', có nghĩa là 'chạm khắc', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc với đá hoặc gỗ để tạo ra những tác phẩm điêu khắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artist, carver
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destroyer, demolisher
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renowned sculptor (nhà điêu khắc nổi tiếng)
- sculptor's studio (phòng làm việc của nhà điêu khắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sculptor's work is displayed in the museum. (Tác phẩm của nhà điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sculptor who loved to create beautiful statues. One day, he received a commission to create a statue for a famous museum. He worked day and night, carefully carving the stone until it was perfect. When the statue was unveiled, it was praised by everyone and became a masterpiece in the museum.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà điêu khắc yêu thích tạo ra những bức tượng đẹp. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ tạo ra một bức tượng cho một bảo tàng nổi tiếng. Ông làm việc suốt ngày đêm, cẩn thận khắc đá cho đến khi nó hoàn hảo. Khi bức tượng được tiết lộ, nó được mọi người ca ngợi và trở thành một kiệt tác trong bảo tàng.