Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sculptural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skʌlˈpjʊr.əl/

🔈Phát âm Anh: /skʌlˈptʃər.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến điêu khắc hoặc có tính chất của điêu khắc
        Contoh: The sculptural details of the building are impressive. (Rincian điêu khắc của tòa nhà rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sculptura', từ 'sculptus' (đã được điêu khắc), kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tượng điêu khắc tinh xảo, đặc biệt là các chi tiết điêu khắc trên bề mặt của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: artistic, carved, sculpted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: plain, unadorned, undecorated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sculptural art (nghệ thuật điêu khắc)
  • sculptural design (thiết kế điêu khắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sculptural elements of the park add to its beauty. (Các yếu tố điêu khắc của công viên làm tăng thêm vẻ đẹp của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its sculptural wonders, there was a young artist who admired the sculptural details of every building. He dreamed of creating his own sculptural masterpiece. One day, he found the perfect piece of marble and began his work. With each chisel stroke, his vision came to life, and soon, his sculptural creation was admired by all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với những kỳ quan điêu khắc, có một nghệ sĩ trẻ ngưỡng mộ những chi tiết điêu khắc trên mọi tòa nhà. Anh ấy mơ ước sẽ tạo ra tuyệt tác điêu khắc của riêng mình. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một mảnh đá cẩm thạch hoàn hảo và bắt đầu làm việc. Với mỗi nhát đục của chày, tầm nhìn của anh ta được hình thành, và không lâu sau, tuyệt tác điêu khắc của anh ta đã được mọi người ngưỡng mộ.