Nghĩa tiếng Việt của từ scurrilous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskʌr.ə.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈskʌr.ɪ.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói chuyện nhỏ nhen, xúc phạm, thô tục
Contoh: His scurrilous remarks about her character were uncalled for. (Komentarannya tentang karakternya tidak pantas dibuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scurrilus', có nghĩa là 'thô lỗ', 'nói chuyện nhỏ nhen', từ 'scurra' nghĩa là 'người hành hạ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện nhỏ nhen và xúc phạm người khác, tạo ra một hình ảnh khó chịu và không được tôn trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: offensive, insulting, abusive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: respectful, polite, courteous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scurrilous accusations (cáo buộc thô tục)
- scurrilous language (ngôn từ thô tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The article was filled with scurrilous comments about the politician. (Artikel itu diisi dengan komentar xúc phạm tentang politikus itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his scurrilous remarks. He would often make offensive comments about others, which led to many conflicts. One day, he realized the harm his words caused and decided to change his ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với những lời nói thô tục của mình. Anh ta thường xuyên nói những lời xúc phạm người khác, dẫn đến nhiều xung đột. Một ngày nọ, anh ta nhận ra sự hại mà lời nói của mình gây ra và quyết định thay đổi cách sống của mình.