Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scurry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskʌr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈskʌr.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạy nhanh và nhẹ nhàng
        Contoh: The mice scurried away when they heard the cat. (Tổ ong chạy đi khi chúng nghe thấy con mèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'scurry', có liên quan đến tốc độ và hành động nhanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chuột chạy nhanh trong tối để trốn khỏi một con mèo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scuttle, dart, dash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stroll, saunter, amble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scurry away (chạy đi nhanh)
  • scurry off (chạy đi khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The children scurried out of the classroom. (Những đứa trẻ chạy ra khỏi lớp học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark alley, a group of mice were scurrying around looking for food. Suddenly, they heard the sound of a cat and quickly scurried away to hide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một con hẻm tối, một nhóm chuột đang chạy nhanh tìm kiếm thức ăn. Đột nhiên, chúng nghe thấy âm thanh của một con mèo và nhanh chóng chạy đi trốn.