Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scuttle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskʌt.l/

🔈Phát âm Anh: /ˈskʌt.l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái chậu nhỏ, cái xô
        Contoh: She used a scuttle to carry the coal. (Dia menggunakan sebuah scuttle untuk membawa batu bara.)
  • động từ (v.):phá hủy, đánh chìm
        Contoh: The sailors decided to scuttle the ship to prevent it from being captured. (Những thuộc đội quyết định đánh chìm con tàu để ngăn nó bị bắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escoutille' qua tiếng Anh 'scuttle', có liên quan đến việc đục lỗ trên mái nhà hoặc đánh chìm tàu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đục lỗ trên mái nhà hoặc đánh chìm tàu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bucket, pail
  • động từ: sink, destroy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: salvage, rescue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scuttle away (chạy đi nhanh)
  • scuttle the deal (phá hủy thỏa thuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He filled the scuttle with water. (Anh ta đổ đầy nước vào cái xô.)
  • động từ: They had to scuttle the plan due to lack of funds. (Họ phải hủy bỏ kế hoạch do thiếu tiền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of sailors found their ship in danger of being captured by pirates. They decided to scuttle the ship to prevent the pirates from using it. As they made holes in the ship, they used a small scuttle to carry the tools. The ship slowly sank, and the sailors escaped in a lifeboat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm thuỷ thủ phát hiện ra chiếc tàu của họ có nguy cơ bị cướp biển bắt giữ. Họ quyết định đánh chìm chiếc tàu để ngăn chặn cướp biển sử dụng nó. Khi họ đục lỗ trên tàu, họ sử dụng một cái chậu nhỏ để mang theo công cụ. Chiếc tàu dần chìm xuống, và những thuỷ thủ đã trốn thoát trong một chiếc thuyền cứu sinh.