Nghĩa tiếng Việt của từ seabird, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.bɜːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.bɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim biển
Contoh: The seabirds were flying over the ocean. (Những con chim biển đang bay trên biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'bird' (chim).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một con chim biển đang bay trên mặt biển xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marine bird, ocean bird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land bird, forest bird
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a flock of seabirds (đàn chim biển)
- seabird migration (di cư của chim biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Seabirds are adapted to living in marine environments. (Chim biển thích nghi với môi trường đại dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a seabird was flying over the vast ocean, searching for food. It spotted a school of fish and dived into the water to catch its meal. After eating, the seabird soared high into the sky, enjoying the freedom of the open sea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con chim biển bay trên biển rộng lớn, tìm kiếm thức ăn. Nó phát hiện ra một đàn cá và nhảy xuống nước để bắt mồi. Sau khi ăn, con chim biển bay cao vào bầu trời, tận hưởng sự tự do của đại dương.