Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seacoast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.koʊst/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.kəʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất dọc theo bờ biển
        Contoh: We spent the day at the seacoast. (Kami menghabiskan hari di tepi pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'coast' (bờ)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vực ven biển với những bãi biển đẹp và gió mát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: coastline, shoreline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inland, interior

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seacoast town (thị trấn ven biển)
  • seacoast view (cảnh quan ven biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The seacoast is a popular destination for tourists. (Bờ biển là điểm đến phổ biến cho du khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful seacoast town where people loved to gather and enjoy the sea breeze. Every evening, they would watch the sunset over the ocean, painting a picture of tranquility and peace. (Dulu kala, ada sebuah kota tepi pantai yang indah di mana orang-orang suka berkumpul dan menikmati angin laut. Setiap sore, mereka akan menonton matahari terbenam di atas lautan, melukis gambar ketenangan dan keamanan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn ven biển đẹp mê hồn nơi mọi người thường xuyên tụ tập và thưởng thức gió biển. Mỗi buổi tối, họ đều ngắm ánh hoàng hôn trên đại dương, tạo nên một bức tranh của sự yên bình và thanh thản.