Nghĩa tiếng Việt của từ seafloor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːˌflɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːˌflɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đáy biển, đại dương
Contoh: The seafloor is full of mysterious creatures. (Đáy biển đầy những sinh vật bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'floor' (sàn, đáy), kết hợp để chỉ đáy của đại dương.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc tàu ngầm đang lặn sâu xuống đáy biển, khám phá những điều bí ẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ocean floor, sea bottom
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explore the seafloor (khám phá đáy biển)
- seafloor mapping (vẽ bản đồ đáy biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the seafloor to understand the Earth's history. (Các nhà khoa học nghiên cứu đáy biển để hiểu lịch sử của Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of marine biologists embarked on a journey to explore the seafloor. They discovered a world teeming with life and colors that no one had ever seen before. This adventure led to groundbreaking discoveries about the Earth's biodiversity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà sinh vật học đại dương bắt đầu một chuyến đi để khám phá đáy biển. Họ khám phá ra một thế giới đầy sự sống và màu sắc mà chưa ai từng nhìn thấy trước đây. Cuộc phiêu lưu này dẫn đến những khám phá đột phá về sự đa dạng sinh học của Trái Đất.