Nghĩa tiếng Việt của từ seafood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːˌfuːd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːˌfuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thực phẩm được lấy từ biển hoặc nguồn nước ngọt, bao gồm cá, tôm, cua, và những loài động vật biển khác
Contoh: We ordered seafood for dinner. (Kami memesan seafood untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sea' (biển) và 'food' (thức ăn), tổ hợp thành 'seafood' nghĩa là thức ăn từ biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc ở bờ biển với những món ăn từ biển như cá, tôm, và cua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- seafood (thực phẩm biển)
Từ trái nghĩa:
- landfood (thực phẩm địa liền)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fresh seafood (hải sản tươi)
- seafood buffet (buffet hải sản)
- seafood restaurant (nhà hàng hải sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The seafood here is very fresh. (Hải sản ở đây rất tươi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small coastal village where seafood was the main source of food. The villagers would go out to sea every day to catch fish, shrimp, and other seafood. They loved the taste of the fresh seafood and it was a big part of their culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng ven biển nhỏ nơi mà hải sản là nguồn thức ăn chính. Người dân làng sẽ ra biển hàng ngày để đánh bắt cá, tôm và những loại hải sản khác. Họ yêu thích hương vị của hải sản tươi và nó là một phần quan trọng trong văn hóa của họ.