Nghĩa tiếng Việt của từ seagoing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːˌɡoʊɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːˌɡəʊɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích hợp để đi biển, dùng trong việc đi biển
Contoh: The seagoing vessel is designed for long voyages. (Vật thể đi biển được thiết kế cho các chuyến đi dài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'going' (đi), kết hợp thành 'seagoing' để chỉ những thứ thích hợp hoặc được dùng để đi biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con tàu lớn đang băng qua đại dương, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'seagoing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: marine, ocean-going, maritime
Từ trái nghĩa:
- tính từ: land-based, non-seagoing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seagoing vessel (tàu đi biển)
- seagoing capability (khả năng đi biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The seagoing fleet is essential for international trade. (Đội tàu đi biển là rất cần thiết cho thương mại quốc tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a seagoing ship that traveled across the vast oceans, connecting distant lands and cultures. Its seagoing nature allowed it to withstand the toughest of storms and the deepest of waters, making it a symbol of exploration and adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu đi biển đi qua những đại dương rộng lớn, kết nối những vùng đất xa lạ và văn hóa. Bản chất đi biển của nó cho phép nó chịu đựng được những cơn bão mạnh nhất và những vùng nước sâu nhất, biến nó thành biểu tượng của sự khám phá và phiêu lưu.