Nghĩa tiếng Việt của từ seal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siːl/
🔈Phát âm Anh: /siːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con hải cẩu
Contoh: The seal is a marine mammal. (Con hải cẩu là một động vật biển.) - động từ (v.):niêm phong, đóng dấu
Contoh: He sealed the envelope and mailed it. (Anh ta niêm phong phong bì và gửi nó đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'seolh', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con hải cẩu trong đại dương, hoặc một phong bì được niêm phong chặt chẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sea lion, walrus
- động từ: close, secure, stamp
Từ trái nghĩa:
- động từ: open, unseal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seal of approval (dấu hiệu chấp thuận)
- break the seal (phá niêm phong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children were excited to see the seals at the zoo. (Những đứa trẻ rất hào hứng khi nhìn thấy con hải cẩu ở vườn bách thú.)
- động từ: She sealed the deal with a handshake. (Cô ấy đã ký kết thỏa thuận bằng một cái bắt tay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a seal was swimming in the ocean, enjoying the cool water. Meanwhile, a document needed to be sealed to ensure its confidentiality. The seal's image inspired the act of sealing, creating a secure connection between the marine life and human affairs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con hải cẩu đang bơi lội trong đại dương, thưởng thức nước mát lành. Trong khi đó, một tài liệu cần được niêm phong để đảm bảo sự bí mật của nó. Hình ảnh của con hải cẩu truyền cảm hứng cho việc niêm phong, tạo ra một kết nối an toàn giữa đời sống biển và các vấn đề của con người.