Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sealant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːlənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiːlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu chống thấm, chất kết dính
        Contoh: They used a sealant to prevent water leakage. (Mereka menggunakan sealant untuk mencegah kebocoran air.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'seal' (niêm phong) kết hợp với hậu tố '-ant' (thường chỉ vật liệu hoặc chất liệu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng sealant trong xây dựng để ngăn ngừa thấm nước, giống như cách kiến xây tổ để ngăn chặn nước xâm nhập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chất kết dính, vật liệu chống thấm

Từ trái nghĩa:

  • chất thấm nước

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply sealant (bôi sealant)
  • sealant material (vật liệu sealant)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The plumber applied a sealant to the pipe joints. (Thợ sửa chữa ống nước đã bôi sealant vào các khớp nối ống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leaky roof that caused much trouble for the inhabitants of a small house. One day, a wise man suggested using a sealant to fix the problem. The sealant was applied, and the roof was no longer leaky, bringing joy and dryness back to the house. (Dulu kala, ada atap bocor yang menyebabkan banyak masalah bagi penghuni rumah kecil. Suatu hari, seorang pandai menyarankan menggunakan sealant untuk memperbaiki masalah. Sealant diterapkan, dan atap tidak lagi bocor, membawa kegembiraan dan kering kembali ke rumah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mái nhà bị rò rỉ gây nên nhiều khó khăn cho những người sống trong ngôi nhà nhỏ bé. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị dùng sealant để sửa chữa vấn đề đó. Sealant được bôi lên, và mái nhà không còn bị rò rỉ nữa, đem lại niềm vui và khô ráo cho ngôi nhà.