Nghĩa tiếng Việt của từ seaman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủy thủ, người lái tàu
Contoh: The seaman navigated the ship through the storm. (Thủy thủ dẫn tàu qua cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'man' (người), kết hợp để chỉ người làm việc trên biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông mạnh mẽ, lái tàu trên biển, để nhớ từ 'seaman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sailor, mariner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: landman, civilian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- able seaman (thủy thủ có kỹ năng)
- seaman apprentice (thủy thủ học việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The experienced seaman knew how to handle the rough seas. (Người thủy thủ có kinh nghiệm biết cách xử lý biển dữ dội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave seaman named Jack. He sailed across the vast ocean, facing storms and discovering new lands. His adventures inspired many young men to become seamen themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ dũng cảm tên là Jack. Ông đã đi biển rộng lớn, đối mặt với bão và khám phá ra các vùng đất mới. Những cuộc phiêu lưu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ muốn trở thành thủy thủ.