Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪr/

🔈Phát âm Anh: /sɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nưng, làm khô, làm cháy nhẹ
        Contoh: Sear the steak on both sides before roasting. (Nưng cả hai mặt của thịt bò trước khi nướng.)
  • tính từ (adj.):nưng, khô, cháy nhẹ
        Contoh: The seared edges of the bread. (Mép của bánh mì bị nưng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'serren', từ tiếng Welsh 'hirrend' nghĩa là 'làm khô', liên quan đến tiếng Latin 'serus' nghĩa là 'muộn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nướng thịt bò trên bếp lửa, khiến cho bề mặt thịt bị nưng và màu nâu đỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scorch, brown
  • tính từ: scorched, browned

Từ trái nghĩa:

  • động từ: moisten, hydrate
  • tính từ: moist, hydrated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sear the meat (nưng thịt)
  • seared scallops (con trai nưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The chef seared the tuna to perfection. (Đầu bếp nưng cá ngừ đến hoàn hảo.)
  • tính từ: The seared crust of the bread added a nice texture. (Vỏ bị nưng của bánh mì tạo nên kết cấu tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to sear his steaks to perfection. He believed that the seared crust locked in the flavors and juices, making each bite a delight. One day, he decided to sear not just steaks, but also scallops and fish, creating a menu that was both visually appealing and delicious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc nưng thịt bò đến hoàn hảo. Ông tin rằng lớp vỏ bị nưng giữ được hương vị và nước mắm, làm cho mỗi miếng ăn đều là niềm vui. Một ngày nọ, ông quyết định không chỉ nưng thịt bò, mà còn nưng trai và cá, tạo nên một thực đơn hấp dẫn về mặt thẩm mỹ và ngon miệng.