Nghĩa tiếng Việt của từ search, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɜːrtʃ/
🔈Phát âm Anh: /sɜːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tìm kiếm, thăm dò
Contoh: The police searched the building for the suspect. (Polisi mencari gedung untuk mencari tahu si pelaku.) - danh từ (n.):việc tìm kiếm, cuộc tìm kiếm
Contoh: The search for the missing child lasted several days. (Pencarian anak hilang berlangsung beberapa hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'cerchier', từ tiếng Latin 'circare', nghĩa là 'lượn quanh', từ 'circus' nghĩa là 'vòng tròn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một đồ vật mất tích trong nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'search'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hunt, seek, explore
- danh từ: quest, exploration
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
- danh từ: ignorance, oversight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in search of (tìm kiếm)
- search engine (máy tìm kiếm)
- search party (đội tìm kiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They searched the woods for the lost hiker. (Mereka mencari di hutan untuk pendaki yang hilang.)
- danh từ: The search for the cure to the disease continues. (Pencarian untuk menyembuhkan penyakit terus berlanjut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was in search of a mysterious artifact. He searched high and low, using all his skills and tools. Finally, after days of searching, he found the artifact hidden in an old library. The search was over, and he had solved the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang tìm kiếm một hiện vật bí ẩn. Anh ta tìm kiếm khắp nơi, sử dụng tất cả kỹ năng và công cụ của mình. Cuối cùng, sau nhiều ngày tìm kiếm, anh ta tìm thấy hiện vật được giấu trong một thư viện cũ. Cuộc tìm kiếm kết thúc, và anh ta đã giải mã bí ẩn.