Nghĩa tiếng Việt của từ seashell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːˌʃɛl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːˌʃɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp vỏ của loài động vật biển như sò, ốc,...
Contoh: Children love collecting seashells on the beach. (Trẻ em thích thu thập vỏ sò trên bãi biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'sea' có nghĩa là 'biển' và 'shell' có nghĩa là 'vỏ', kết hợp lại để chỉ vỏ của các loài động vật sống dưới nước biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bơi biển, tìm kiếm vỏ sò dưới ánh nắng mặt trời như một sự thư giãn tuyệt vời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vỏ sò biển, vỏ ốc
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collect seashells (thu thập vỏ sò)
- seashell necklace (vòng cổ vỏ sò)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She decorated her room with colorful seashells. (Cô ấy trang trí phòng của mình bằng những vỏ sò màu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved seashells. She would spend hours on the beach, searching for the most beautiful seashells to add to her collection. One day, she found a magical seashell that could grant her wishes. With the help of the seashell, she wished for a world where seashells were as valuable as gold. And so, her collection became the most precious treasure in the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích vỏ sò. Cô ta dành hàng giờ trên bãi biển, tìm kiếm những chiếc vỏ sò đẹp nhất để thêm vào bộ sưu tập của mình. Một ngày nọ, cô ta tìm thấy một chiếc vỏ sò kỳ diệu có thể ban cho cô ta những điều ước. Với sự giúp đỡ của chiếc vỏ sò, cô ta ước mơ một thế giới nơi vỏ sò có giá trị như vàng. Và vì thế, bộ sưu tập của cô ta trở thành kho báu quý giá nhất vùng đất.