Nghĩa tiếng Việt của từ seasick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːsɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiːsɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):say đau máu khi đi du thuyền
Contoh: She felt seasick during the rough boat ride. (Dia merasa mabuk laut selama perjalanan perahu yang kasar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sea' (biển) và 'sick' (đau máu), tổ hợp để chỉ tình trạng đau máu khi đi du thuyền.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang trên một chiếc thuyền, biển gầm giữa đại dương, cảm giác đau máu và khó chịu làm bạn nhớ đến từ 'seasick'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motion sickness, mal de mer
Từ trái nghĩa:
- tính từ: comfortable, stable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel seasick (cảm thấy đau máu khi đi du thuyền)
- prevent seasickness (ngăn ngừa đau máu khi đi du thuyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He became seasick as soon as the boat started rocking. (Anh ấy bị đau máu ngay khi thuyền bắt đầu lắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who often felt seasick during his voyages. Despite the discomfort, he loved the sea and continued to sail, always carrying remedies for seasickness. One day, he discovered a calm patch of ocean where he never felt seasick, and he named it 'The Serene Sea'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thuỷ thủ thường bị đau máu khi đi biển. Mặc dù khó chịu, anh ta yêu biển và tiếp tục đi biển, luôn mang theo thuốc chống đau máu. Một ngày, anh ta phát hiện một vùng biển yên tĩnh mà anh ta không bao giờ bị đau máu, và anh ta đặt tên nó là 'Biển Yên Tĩnh'.