Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ season, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.zən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.zən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùa, thời kỳ
        Contoh: Spring is my favorite season. (Musim semi adalah musim favorit saya.)
  • động từ (v.):nêm gia vị, làm cho thơm ngon
        Contoh: She seasoned the soup with salt and pepper. (Dia menambahkan garam dan merica ke dalam sup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saison', từ 'satio' nghĩa là 'thời kỳ gieo trồng', kết hợp với hậu tố '-on'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa xuân, khi mà tất cả các loài cây đều nở hoa và không khí trở nên mát mẻ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: time, period
  • động từ: flavor, spice

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unseason, deseason

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in season (đang vào mùa)
  • out of season (nằm ngoài mùa)
  • season ticket (vé mùa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rainy season is starting soon. (Musim hujan akan segera dimulai.)
  • động từ: Season the meat with herbs for a better taste. (Nêm gia vị thịt bằng các loại thảo mộc để có hương vị ngon hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with four distinct seasons, a chef named Season decided to create a dish that would represent each season. He used fresh ingredients from each season, like spring vegetables, summer fruits, autumn grains, and winter spices. Each dish was a hit, and people came from all over to taste the 'Season's Seasons'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước có bốn mùa rõ rệt, một đầu bếp tên là Mùa quyết định tạo ra một món ăn đại diện cho mỗi mùa. Ông sử dụng nguyên liệu tươi sống từ mỗi mùa, như rau mùa xuân, trái cây mùa hè, ngũ cốc mùa thu và gia vị mùa đông. Mỗi món ăn đều gây ấn tượng, và mọi người từ khắp nơi đến để nếm 'Mùa của Mùa'.