Nghĩa tiếng Việt của từ seasonal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.zən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.zən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo mùa, theo mùa vụ
Contoh: Many birds are seasonal visitors to this area. (Banyak burung adalah pengunjung musiman di daerah ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saecularis', từ 'saeculum' nghĩa là 'thế hệ' hoặc 'thời gian', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các mùa trong năm, như mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, mỗi mùa có hoạt động và sự thay đổi khí hậu khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: periodic, intermittent, occasional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: constant, permanent, year-round
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seasonal affective disorder (rối loạn tâm trạng theo mùa)
- seasonal worker (công nhân theo mùa)
- seasonal produce (rau củ theo mùa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The restaurant offers seasonal menus that change with the harvest. (Restoran menawarkan menu musiman yang berubah mengikuti panen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people lived by seasonal changes. They planted and harvested according to the seasons, and their festivals were all seasonal. One day, a traveler came and asked why everything was so 'seasonal'. The villagers explained that it was because they respected nature's cycles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân sống theo những thay đổi theo mùa. Họ trồng và thu hoạch theo các mùa, và các lễ hội của họ đều theo mùa. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi tại sao mọi thứ đều 'theo mùa' như vậy. Những người dân trong làng giải thích rằng đó là vì họ tôn trọng chu kỳ của thiên nhiên.