Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sit/

🔈Phát âm Anh: /siːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chỗ ngồi, ghế
        Contoh: He reserved a seat on the plane. (Dia menjaga kursi di pesawat.)
  • động từ (v.):cho ngồi, đặt ngồi
        Contoh: She seated the guests at the table. (Dia menempatkan tamu di meja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'setl', từ tiếng Old Norse 'setl' có nghĩa là 'ghế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi xuống trên một chiếc ghế, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'seat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chair, bench
  • động từ: sit, seat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stand
  • động từ: stand, rise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a seat (ngồi xuống)
  • back seat (ghế sau)
  • hot seat (vị trí khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stadium has a seating capacity of 50,000. (Stadion ini memiliki kapasitas tempat duduk 50.000.)
  • động từ: The usher will seat you once the theater is ready. (Petugas akan menempatkan Anda setelah gedung teater siap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand theater, there was a special seat reserved for the king. Every night, the king would seat himself in this luxurious chair to enjoy the performances. One day, the king decided to invite all his subjects to join him, seating them in the rows around him, creating a memorable event for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát kỳ vĩ, có một chỗ ngồi đặc biệt được dành cho vua. Mỗi đêm, vua sẽ ngồi xuống chiếc ghế sang trọng này để thưởng thức các buổi biểu diễn. Một ngày nọ, vua quyết định mời tất cả cư dân của mình tham gia, đặt chỗ cho họ trong những hàng ghế xung quanh, tạo nên một sự kiện đáng nhớ cho tất cả mọi người.