Nghĩa tiếng Việt của từ sebaceous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈbeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈbeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến dầu da hoặc mỡ
Contoh: He has a sebaceous cyst on his back. (Dia memiliki kista sebaceous di punggungnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sebaceus', từ 'sebum' nghĩa là 'dầu da', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến da có nhiều dầu, giống như da của một người mọc mủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- oily, greasy
Từ trái nghĩa:
- dry, non-greasy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sebaceous glands (tuyến dầu)
- sebaceous cyst (khối mỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sebaceous nature of his skin made him prone to acne. (Sifat sebaceous kulitnya membuatnya rentan terhadap jerawat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with very sebaceous skin. Everywhere he went, people noticed the oily sheen on his face. One day, he discovered a magical soap that balanced his sebum production, and his skin became clear and healthy. (Dulu kala, ada seorang pria dengan kulit yang sangat sebaceous. Di mana pun dia pergi, orang-orang memperhatikan kilauan berminyak di wajahnya. Suatu hari, dia menemukan sabun ajaib yang menyeimbangkan produksi sebum-nya, dan kulitnya menjadi jernih dan sehat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có da rất dầu. Mọi nơi anh ta đến, mọi người đều chú ý đến ánh kim loại dầu trên khuôn mặt của anh ta. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một loại xà phòng kỳ diệu giúp cân bằng sản xuất dầu da của anh ta, và làn da của anh ta trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh.