Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiːkænt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiːkənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường thẳng cắt đường tròn tại hai điểm
        Contoh: The secant line intersects the circle at two points. (Đường secant cắt đường tròn tại hai điểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secare' nghĩa là 'cắt', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'cắt' quần áo khi bạn nghe từ 'secant', để nhớ rằng nó liên quan đến việc 'cắt' đường tròn trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cutting line, intersecting line

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tangent, touching line

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secant line (đường secant)
  • secant plane (mặt phẳng secant)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In geometry, a secant is a line that intersects a circle at two points. (Trong hình học, một secant là một đường thẳng cắt một đường tròn tại hai điểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a circle and a line named Secant. Secant loved to cut through the circle, creating two points of intersection. Every time Secant visited, the circle would laugh and say, 'You always cut me in two!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường tròn và một đường thẳng tên là Secant. Secant thích cắt ngang qua đường tròn, tạo ra hai điểm giao nhau. Mỗi khi Secant ghé thăm, đường tròn lại cười và nói, 'Mày luôn cắt tao thành hai!'.