Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈsiːd/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈsiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rời khỏi, cưới ra khỏi (một tổ chức hoặc quốc gia)
        Contoh: The southern states decided to secede from the union. (Các bang phía nam quyết định cưới ra khỏi liên bang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secedere', gồm 'se-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'cedere' nghĩa là 'đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia quyết định rời khỏi liên minh, như các bang phía nam Mỹ cưới ra khỏi liên bang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: withdraw, separate, detach

Từ trái nghĩa:

  • động từ: join, unite, affiliate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secede from the union (cưới ra khỏi liên bang)
  • secede peacefully (cưới ra một cách hòa bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Several colonies decided to secede from the empire. (Một số thuộc địa quyết định cưới ra khỏi đế quốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small country decided to secede from a large federation. They wanted to govern themselves and make their own decisions. After a peaceful negotiation, they successfully seceded and formed their own independent nation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đất nước nhỏ quyết định cưới ra khỏi một liên minh lớn. Họ muốn tự quản lý và đưa ra quyết định của chính mình. Sau một cuộc đàm phán hòa bình, họ thành công cưới ra và tạo nên một quốc gia độc lập của chính mình.