Nghĩa tiếng Việt của từ seclude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkluːd/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkluːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tách biệt, giới hạn, ẩn mình
Contoh: She decided to seclude herself in her room to study. (Dia memutuskan untuk mengasingkan dirinya di kamar untuk belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secludere', gồm 'se-' nghĩa là 'riêng lẻ' và 'claudere' nghĩa là 'đóng cửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà có cửa sổ được đóng kín, không ai có thể nhìn vào, đại diện cho việc 'seclude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: isolate, segregate, hide away
Từ trái nghĩa:
- động từ: include, integrate, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seclude oneself (tự giới hạn mình)
- secluded area (khu vực riêng tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He secluded himself in the mountains to write his novel. (Dia mengasingkan dirinya di pegunungan untuk menulis novelnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who wanted to seclude himself from the world to focus on his masterpiece. He found a small cabin in the woods and stayed there for months, writing day and night. Eventually, he completed his novel, which became a bestseller.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn muốn tự giới hạn mình khỏi thế giới để tập trung vào tác phẩm của mình. Ông tìm thấy một cabin nhỏ trong rừng và ở đó trong nhiều tháng, viết ngày và đêm. Cuối cùng, ông hoàn thành tiểu thuyết của mình, trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.