Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seclusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkluːʒən/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈkluːʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cô đơn, sự ẩn dật
        Contoh: She lives in seclusion in the countryside. (Cô ấy sống cô đơn ở nông thôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secludere', từ 'se-' (làm cho, tách biệt) và 'claudere' (đóng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà ẩn mình trong rừng, không ai biết đến, để nhớ được ý nghĩa của từ 'seclusion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: isolation, solitude, retreat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: company, society, community

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in seclusion (sống trong sự cô đơn)
  • seclusion from the world (cô đơn khỏi thế giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His seclusion from society made him feel lonely. (Sự cô đơn của anh ta khỏi xã hội khiến anh ta cảm thấy cô đơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who preferred seclusion to write his novels. He lived in a small cabin in the woods, far from the hustle and bustle of the city. This seclusion allowed him to focus and create some of the most captivating stories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn thích sự cô đơn để viết tiểu thuyết của mình. Ông sống trong một cabin nhỏ trong rừng, xa cuộc sống ồn ào của thành phố. Sự cô đơn này cho phép ông tập trung và tạo ra những câu chuyện hấp dẫn nhất.