Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secondary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsek.ən.der.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsek.ən.dri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thứ yếu, thứ cấp
        Contoh: She attended a secondary school. (Dia bersekolah di sekolah menengah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secundarius', từ 'secundus' nghĩa là 'thứ hai' hoặc 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị trí hoặc vai trò không phải là chính, như trong trường học thứ cấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: subordinate, minor, auxiliary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: primary, main, major

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secondary education (giáo dục thứ cấp)
  • secondary source (nguồn thứ cấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The issue is of secondary importance. (Vấn đề này có tầm quan trọng thứ cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the primary school was the center of attention, but just down the road, the secondary school quietly played its role, educating those who had moved beyond the basics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, trường tiểu học là trung tâm sự chú ý, nhưng chỉ xa một chút, trường trung học đã vất vả đóng vai trò của mình, giáo dục những người đã vượt qua những điều cơ bản.