Nghĩa tiếng Việt của từ secondhand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsek.əndˈhænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌsek.əndˈhænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đã qua sử dụng, được mua từ người khác
Contoh: She bought a secondhand car. (Dia membeli sebuah mobil bekas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'second' (thứ hai) và 'hand' (tay), chỉ sự chuyển nhượng từ người này sang người khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm đồ cũ tại các cửa hàng đồ cũ hoặc bán lẻ đồ cũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- used, pre-owned, recycled
Từ trái nghĩa:
- new, unused, original
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secondhand goods (hàng đã qua sử dụng)
- secondhand knowledge (kiến thức được tiếp nhận từ người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: They found a secondhand bookstore in the city. (Mereka menemukan toko buku bekas di kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young girl named Lily went to a secondhand market. She found a beautiful dress that was secondhand but looked almost new. She bought it and wore it to the school dance, where everyone admired her unique style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily đã đến một chợ đồ cũ. Cô tìm thấy một chiếc váy đẹp đã qua sử dụng nhưng trông gần như mới. Cô đã mua nó và mặc nó đi dự đêm khiêu vũ của trường, nơi mọi người đều ngưỡng mộ phong cách độc đáo của cô.