Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secrecy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛkrəsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiːkrəsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc giữ bí mật, sự giữ bí mật
        Contoh: The secrecy of the plan was crucial for its success. (Bí mật của kế hoạch là cốt yếu cho thành công của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secretus', từ 'secernere' nghĩa là 'tách ra, giữ bí mật', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng thư ký giữ bí mật những thông tin quan trọng, giúp bạn nhớ được từ 'secrecy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: confidentiality, privacy, discretion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: openness, transparency, publicity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in secrecy (trong bí mật)
  • breach of secrecy (vi phạm bí mật)
  • maintain secrecy (duy trì bí mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The secrecy of the mission was paramount. (Bí mật của nhiệm vụ là cực kỳ quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a secret agent who valued secrecy above all else. His ability to keep secrets was the key to his success in every mission. One day, he was assigned a mission that required the utmost secrecy. He knew that if the information leaked, the mission would fail. With great care, he executed the mission in secrecy, and it was a success. This story illustrates the importance of secrecy in certain situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đặc vụ luôn coi trọng bí mật hơn tất cả. Khả năng giữ bí mật của anh ta là chìa khóa để thành công trong mọi nhiệm vụ. Một ngày nọ, anh ta được giao một nhiệm vụ cần sự giữ bí mật tuyệt đối. Anh biết rằng nếu thông tin bị lộ, nhiệm vụ sẽ thất bại. Với sự cẩn trọng, anh đã thực hiện nhiệm vụ trong bí mật, và nó đã thành công. Câu chuyện này minh họa tầm quan trọng của bí mật trong một số tình huống.