Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secretary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsekrəˌterē/

🔈Phát âm Anh: /ˈsekrətri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giữ vị trí hỗ trợ văn phòng, thường giúp việc quản lý và ghi chép
        Contoh: She works as a secretary in a law firm. (Dia bekerja sebagai sekretaris di sebuah kantor hukum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secretarius', có nghĩa là người giữ bí mật hoặc người giúp việc, từ 'secretum' nghĩa là bí mật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc trong văn phòng, thường xuyên giúp việc và quản lý thông tin bí mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: administrative assistant, clerk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manager, executive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • personal secretary (thư ký cá nhân)
  • executive secretary (thư ký hành chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The secretary took minutes during the meeting. (Thư ký ghi chép trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent secretary named Sarah. She was known for keeping all the secrets and managing the office efficiently. One day, she had to organize a crucial meeting, and her skills were put to the test. Thanks to her meticulous planning, the meeting was a success, and everyone praised her for her excellent work. (Dulu kala, ada seorang sekretaris rajin bernama Sarah. Dia dikenal karena menjaga semua rahasia dan mengelola kantor secara efisien. Suatu hari, dia harus mengatur pertemuan yang penting, dan keterampilannya diuji coba. Berkat perencanaan teliti miliknya, pertemuan berjalan sukses, dan semua orang memuji karyanya yang luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư ký siêng năng tên là Sarah. Cô được biết đến vì giữ được mọi bí mật và quản lý văn phòng một cách hiệu quả. Một ngày nọ, cô phải tổ chức một cuộc họp quan trọng, và kỹ năng của cô đã được kiểm tra. Nhờ vào việc lập kế hoạch cẩn thận, cuộc họp đã thành công, và mọi người đều khen ngợi cô vì công việc tuyệt vời của mình.