Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secrete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkrit/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈkriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiết, giấu, che giấu
        Contoh: The glands secrete sweat to cool the body. (Tuyến tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secretus', từ 'secernere' nghĩa là 'tách ra, che giấu', từ 'se-' và 'cernere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các tuyến nội tiết trong cơ thể tiết ra các chất cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: excrete, discharge, release

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, ingest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secrete away (giấu đi)
  • secrete something (tiết ra một cái gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Plants secrete a sticky substance to trap insects. (Thực vật tiết ra một chất dính để bẫy côn trùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a secret potion that was said to cure all diseases. The potion was carefully secreted away by the village elder, who only revealed it in times of great need. One day, a mysterious illness struck the village, and the elder had to secrete the potion to save everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một liều thuốc bí mật được cho là chữa được mọi bệnh tật. Liều thuốc được cẩn thận giấu kín bởi người lãnh đạo của làng, người chỉ tiết lộ nó trong những lúc cần thiết. Một ngày nọ, một căn bệnh bí ẩn tấn công làng, và người lãnh đạo phải tiết lộ liều thuốc để cứu mọi người.