Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secretin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsiː.krəˈtɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌsek.rəˈtɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hormone được tiết ra từ tuyến tụy khi có axit trong dạ dày
        Contoh: Secretin helps regulate the digestive process. (Secretin giúp điều hòa quá trình tiêu hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'secretio' có nghĩa là 'bí mật', liên quan đến việc tiết ra bí mật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc secretin là một 'bí mật' của cơ thể giúp điều hòa quá trình tiêu hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hormone của tuyến tụy

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • release of secretin (sự tiết secretin)
  • secretin function (chức năng của secretin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The discovery of secretin has advanced our understanding of pancreatic function. (Sự khám phá của secretin đã nâng cao hiểu biết của chúng ta về chức năng tuyến tụy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the hidden depths of the human body, there was a secret hormone called secretin. When the stomach was filled with acid, secretin would be released from the pancreas to help regulate the digestive process, ensuring that the body could properly break down and absorb nutrients. This secretin, a vital part of the body's secret operations, worked silently to keep the digestive system running smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở những độ sâu bí mật của cơ thể người, tồn tại một hormone bí mật tên là secretin. Khi dạ dày đầy axit, secretin sẽ được tiết ra từ tuyến tụy để giúp điều hòa quá trình tiêu hóa, đảm bảo cơ thể có thể phân giải và hấp thu chất dinh dưỡng một cách thích hợp. Secretin này, là một phần quan trọng trong những hoạt động bí mật của cơ thể, làm việc yên tĩnh để giữ cho hệ thống tiêu hóa hoạt động trơn tru.