Nghĩa tiếng Việt của từ secretive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkriː.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkriː.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giữ bí mật, không muốn nói ra
Contoh: He was very secretive about his plans. (Dia sangat ra mắt tentang rencananya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secretus', từ 'secernere' nghĩa là 'giữ bí mật', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn giữ bí mật và không muốn chia sẻ thông tin với người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reserved, private, discreet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: open, candid, transparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secretive behavior (hành vi giữ bí mật)
- secretive nature (bản chất giữ bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was secretive about her past. (Dia ra mắt tentang masa lalu nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secretive man who never shared his thoughts with anyone. One day, he discovered a hidden treasure map and decided to keep it a secret. He embarked on a journey to find the treasure, always keeping his plans to himself. Eventually, he found the treasure and became rich, but he remained secretive about his success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn giữ bí mật và không chia sẻ ý nghĩ của mình với ai. Một ngày, anh ta phát hiện ra một bản đồ kho báu bí mật và quyết định giữ nó làm bí mật. Anh ta bắt đầu hành trình tìm kho báu, luôn giữ bí mật kế hoạch của mình. Cuối cùng, anh ta tìm thấy kho báu và trở nên giàu có, nhưng vẫn giữ bí mật về thành công của mình.