Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɛkt/

🔈Phát âm Anh: /sɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm, tôn giáo hoặc tổ chức có chung niềm tin và luật lệ
        Contoh: The sect split into two factions. (Tôn giáo phân nhánh thành hai phe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'secta', từ 'sequi' nghĩa là 'theo', dẫn đến nghĩa là 'nhóm người theo một tôn giáo hoặc tư tưởng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người có chung niềm tin, như một 'sect' trong tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: faction, group, denomination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainstream, majority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break away from the sect (rời khỏi tôn giáo)
  • sect leader (lãnh đạo của tôn giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sect has a unique set of beliefs. (Tôn giáo có một tập hợp niềm tin độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a sect that believed in living a simple life away from the city. They followed strict rules and lived in harmony with nature. One day, a new member joined the sect, bringing new ideas and challenging the old ways. This led to a division within the sect, as some members wanted to embrace change while others remained loyal to the traditional beliefs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một tôn giáo tin tưởng vào cuộc sống đơn giản, xa khỏi thành phố. Họ tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt và sống hòa hợp với thiên nhiên. Một ngày nọ, một thành viên mới gia nhập tôn giáo, mang đến những ý tưởng mới và thách thức những cách làm cũ. Điều này dẫn đến sự phân chia trong tôn giáo, khi một số thành viên muốn chấp nhận sự thay đổi trong khi những người khác vẫn trung thành với niềm tin truyền thống.