Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ section, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của cái gì đó, đoạn, phần
        Contoh: The book has ten sections. (Sách có mười phần.)
  • động từ (v.):chia, cắt, phân chia
        Contoh: The cake was sectioned into eight pieces. (Bánh đã được chia thành tám miếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sectio', từ 'secare' nghĩa là 'cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt một tờ giấy thành nhiều phần nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: part, segment, division
  • động từ: divide, cut, split

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety
  • động từ: combine, join

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • section off (phân chia)
  • cross section (mặt cắt)
  • section chief (trưởng phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The library has a quiet study section. (Thư viện có một phần học tập yên tĩnh.)
  • động từ: The teacher sectioned the class into groups. (Giáo viên chia lớp thành các nhóm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large library, there was a section dedicated to history books. One day, a librarian decided to section off a part of the room for a new collection of science books. As she sectioned the space, she imagined how the new section would attract many curious minds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện lớn, có một phần dành cho sách lịch sử. Một ngày nọ, một thủ thư quyết định chia ra một phần của căn phòng cho một bộ sưu tập sách khoa học mới. Khi cô ấy chia không gian, cô ấy tưởng tượng cách phần mới này sẽ thu hút nhiều trí óc tò mò.