Nghĩa tiếng Việt của từ sectional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsek.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsek.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến một phần hoặc một khu vực cụ thể của một cái gì đó
Contoh: The sectional sofa can be rearranged according to the room's layout. (Sofa phân khu có thể được sắp xếp lại theo bố cục của phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sectionem' (từ 'secare' nghĩa là 'cắt'), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc cắt một cái gì đó thành nhiều phần, như cắt bánh hoặc phân chia khu vực trong một tòa nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: part, segmental, regional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: whole, entire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sectional view (góc nhìn phân khu)
- sectional interests (lợi ích phân khu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sectional map shows different areas of the city. (Bản đồ phân khu cho thấy các khu vực khác nhau của thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large office building, the sectional design allowed each department to have its own distinct area, promoting efficiency and organization. (Trong một tòa nhà văn phòng lớn, thiết kế phân khu cho phép mỗi bộ phận có khu vực riêng của mình, tăng cường hiệu quả và tổ chức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tòa nhà văn phòng lớn, thiết kế phân khu cho phép mỗi bộ phận có khu vực riêng của mình, tăng cường hiệu quả và tổ chức.