Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsektər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsektə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của một lĩnh vực hoặc một thị trường, được xác định bởi một đặc tính nhất định
        Contoh: The technology sector is growing rapidly. (Khu vực công nghệ đang phát triển mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sector', từ 'sectus', động từ của 'secare' nghĩa là 'cắt', dẫn đến nghĩa là 'người cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia nhỏ một thị trường hoặc lĩnh vực thành các phần nhỏ hơn để phân tích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: segment, division, area

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public sector (khu vực công)
  • private sector (khu vực tư nhân)
  • sector leader (người lãnh đạo của một lĩnh vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The finance sector plays a crucial role in the economy. (Khu vực tài chính đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the bustling city, the technology sector was like a beacon of innovation. Companies in this sector were constantly developing new products and services, attracting talent and investment from around the globe. One startup, focused on renewable energy, was a shining example of how this sector could drive sustainable growth and create a better future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thành phố ấm no, khu vực công nghệ giống như một ngọn đèn của sự đổi mới. Các công ty trong khu vực này liên tục phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, thu hút tài năng và đầu tư từ khắp nơi trên thế giới. Một startup tập trung vào năng lượng tái tạo là một ví dụ sáng tỏ về cách khu vực này có thể thúc đẩy tăng trưởng bền vững và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.