Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ secular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsekjələr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsekjʊlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có liên quan đến tôn giáo, thuộc về thế giới tầm thường
        Contoh: The school follows secular education. (Sekolah mengikuti pendidikan sekuler.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saecularis', từ 'saeculum' nghĩa là 'thế hệ' hoặc 'thế giới', đại diện cho cái xa lạ với tôn giáo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thế giới không có tôn giáo, nơi mà mọi người sống dựa trên luật pháp và xã hội thay vì tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nonreligious, worldly, temporal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: religious, spiritual, sacred

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • secular society (xã hội sekuler)
  • secular education (giáo dục sekuler)
  • secular music (âm nhạc sekuler)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The government maintains a secular stance. (Chính phủ duy trì một quan điểm sekuler.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a secular town, people lived without the influence of religion. They focused on science, arts, and laws to govern their lives. One day, a traveler brought a religious book, but the townsfolk were more interested in the technology he carried.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn sekuler, mọi người sống mà không có sự ảnh hưởng của tôn giáo. Họ tập trung vào khoa học, nghệ thuật và luật lệ để quản lý cuộc sống của họ. Một ngày nọ, một du khách đem đến một cuốn sách tôn giáo, nhưng dân thị trấn lại quan tâm hơn đến công nghệ mà anh ta đưa đến.