Nghĩa tiếng Việt của từ securely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkjʊr.li/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkjʊə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách an toàn, không bị rủi ro
Contoh: The doors were locked securely. (Pintu ditutup dengan aman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'securus', có nghĩa là 'không lo lắng', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'securely'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một căn phòng được an toàn bảo vệ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'securely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- an toàn: safely, firmly
Từ trái nghĩa:
- không an toàn: insecurely, unsafely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lock securely (khóa an toàn)
- store securely (lưu trữ an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The data is stored securely. (Data disimpan dengan aman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treasure that was securely hidden in a cave. The cave was guarded by a dragon, ensuring that the treasure remained securely out of reach for any thief. (Dulur, ada harta yang aman tersembunyi di dalam gua. Gua itu dijaga oleh naga, memastikan bahwa harta tetap aman dan tidak dapat dicapai oleh pencuri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu một cách an toàn trong một hang động. Hang động được bảo vệ bởi một con rồng, đảm bảo rằng kho báu vẫn an toàn và không thể với được của kẻ trộm.