Nghĩa tiếng Việt của từ security, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkjʊr.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkjʊə.rə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự an toàn, bảo mật
Contoh: The security of the building is very tight. (Bảo mật của tòa nhà rất chặt chẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'securitas', từ 'securus' nghĩa là 'an toàn, không lo lắng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bảo vệ, an ninh, như các lực lượng bảo vệ hoặc các biện pháp bảo mật trong kỹ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: safety, protection, safeguard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: danger, insecurity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- security measures (biện pháp bảo mật)
- security guard (lính canh)
- security system (hệ thống bảo mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to improve the security of our data. (Chúng ta cần cải thiện bảo mật dữ liệu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a high-tech building with advanced security systems. The security guards were always alert, ensuring the safety of everyone inside. One day, a potential threat was detected, but thanks to the tight security measures, the threat was quickly neutralized, and everyone remained safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà công nghệ cao với hệ thống bảo mật tiên tiến. Các lính canh luôn giữ sự cảnh giác, đảm bảo an toàn cho mọi người bên trong. Một ngày, một mối đe dọa tiềm ẩn được phát hiện, nhưng nhờ vào các biện pháp bảo mật chặt chẽ, mối đe dọa được dập tắt một cách nhanh chóng, và mọi người vẫn an toàn.