Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sedate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bình tĩnh, làm cho ngừng hoạt động
        Contoh: The doctor sedated the patient before the surgery. (Bác sĩ làm cho bệnh nhân ngủ trước khi phẫu thuật.)
  • tính từ (adj.):bình tĩnh, không hề hối hận
        Contoh: She has a sedate personality. (Cô ấy có một tính cách bình tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedatus', từ 'sedare' nghĩa là 'làm bình tĩnh', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân đang được làm giảm đau bằng thuốc làm bình tĩnh trước khi phẫu thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: calm, tranquilize
  • tính từ: calm, tranquil

Từ trái nghĩa:

  • động từ: excite, agitate
  • tính từ: excited, agitated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sedate the patient (làm cho bệnh nhân bình tĩnh)
  • a sedate atmosphere (một không khí bình tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They sedated the animal before transporting it. (Họ làm cho con vật ngủ trước khi vận chuyển.)
  • tính từ: The old library was a sedate place for reading. (Thư viện cũ là một nơi bình tĩnh để đọc sách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a sedate town, the annual festival was always a calm affair, with locals enjoying the tranquil atmosphere. One year, a new visitor brought excitement, but the town quickly sedated the situation, returning to its usual peaceful state.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng bình tĩnh, lễ hội hàng năm luôn là sự kiện bình ổn, với người dân thưởng thức không khí yên bình. Năm đó, một vị khách mới đã mang đến sự hào hứng, nhưng ngay lập tức làng đã làm cho tình hình bình tĩnh lại, trở về trạng thái bình yên như thường lệ.