Nghĩa tiếng Việt của từ sedative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛdətɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛdətɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuốc giảm đau, thuốc an thần
Contoh: The doctor prescribed a sedative to help her sleep. (Bác sĩ kê toa thuốc an thần để giúp cô ấy ngủ.) - tính từ (adj.):có tác dụng an thần, làm dịu dần
Contoh: The sedative effect of the medicine helped calm her nerves. (Tác dụng an thần của thuốc giúp dịu dần dây thần kinh của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedativus', từ 'sedare' nghĩa là 'làm dịu, làm yên lặng', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bệnh viện và có một bác sĩ đang tiêm một loại thuốc giúp bệnh nhân dịu dần, điều này làm bạn nhớ đến từ 'sedative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tranquilizer, depressant
- tính từ: calming, soothing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stimulating, exciting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sedative effect (tác dụng an thần)
- sedative properties (tính chất an thần)
- sedative drug (thuốc an thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sedative was effective in reducing anxiety. (Thuốc an thần có hiệu quả trong việc giảm lo âu.)
- tính từ: A sedative music can help you relax. (Âm nhạc có tác dụng an thần có thể giúp bạn thư giãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who had trouble sleeping. Her doctor gave her a sedative to help her relax and fall asleep. The sedative worked wonders, and she slept peacefully through the night. The next day, she felt refreshed and energetic, ready to face the challenges of the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái gặp khó khăn khi ngủ. Bác sĩ của cô ấy đã cho cô ấy một loại thuốc an thần để giúp cô ấy thư giãn và ngủ lành. Thuốc an thần đã làm tốt lắm, và cô ấy đã ngủ yên suốt đêm. Ngày hôm sau, cô ấy cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng đối mặt với những thách thức của ngày.