Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sedentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsed.nˌter.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsed.nˌter.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngồi nhiều, ít vận động
        Contoh: A sedentary lifestyle can lead to health problems. (Đời sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedentarius', từ 'sedere' nghĩa là 'ngồi', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc trong văn phòng, ngồi nhiều và không có nhiều thời gian vận động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • inactive, immobile, stationary

Từ trái nghĩa:

  • active, mobile, dynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sedentary lifestyle (đời sống ít vận động)
  • sedentary behavior (hành vi ít vận động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Sedentary jobs have increased with the rise of computer work. (Công việc ít vận động đã tăng lên khi làm việc với máy tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who led a sedentary life. He worked from home and rarely left his desk. One day, he realized the importance of exercise and decided to change his lifestyle. He started walking and exercising regularly, which greatly improved his health.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John sống một cuộc sống ít vận động. Anh ta làm việc từ nhà và hiếm khi rời khỏi bàn làm việc của mình. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tập thể dục và quyết định thay đổi lối sống của mình. Anh bắt đầu đi bộ và tập thể dục thường xuyên, điều đó làm tăng cường sức khỏe của anh ta rất nhiều.