Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sedge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɛdʒ/

🔈Phát âm Anh: /sɛdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cỏ nước, cỏ dại thân cao
        Contoh: The wetland is full of sedge. (Khu đất ngập nước đầy cỏ sedge.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'secg', có liên quan đến tiếng Norse 'seggr' nghĩa là 'cỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bể cỏ nước, nơi cỏ sedge phát triển mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reed, grass, rush

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tree, shrub

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sedge field (cánh đồng cỏ sedge)
  • sedge grass (cỏ sedge)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The riverbank was covered with sedge. (Bờ sông được bao phủ bởi cỏ sedge.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a sedge field by the river, there lived a family of frogs. They loved the sedge because it provided them with shelter and food. One day, a storm came and the river overflowed, but the sedge stood tall, protecting the frogs from the flood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng cỏ sedge bên bờ sông, sống một gia đình ếch. Chúng yêu cỏ sedge vì nó cung cấp chỗ ở và thức ăn cho chúng. Một ngày, một cơn bão đến và sông tràn lũ, nhưng cỏ sedge vẫn đứng vững, bảo vệ ếch khỏi lũ lụt.