Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sediment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsed.ə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsed.ɪ.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất rắn lắng xuống dưới nước hoặc chất lỏng
        Contoh: The river deposited a layer of sediment on the riverbed. (Sông đã đặt một lớp bùn trên đáy sông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedimentum', từ động từ 'sedimentare', có nguồn gốc từ 'sedere' nghĩa là 'ngồi xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một cái bể cá có nhiều chất rắn lắng đọng ở đáy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sediment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: silt, dregs, residue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solution, suspension

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accumulate sediment (tích tụ bùn)
  • remove sediment (loại bỏ bùn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sediment in the bottom of the bottle is a sign of age. (Bùn ở đáy chai là dấu hiệu của tuổi thọ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a river filled with sediment, the fish were struggling to swim. The sediment had built up over the years, making the water murky and the riverbed crowded. The villagers decided to clean the river, removing the sediment to restore the river's clarity and help the fish thrive again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một con sông chứa đầy bùn, cá bắt đầu gặp khó khăn khi bơi lội. Bùn đã tích tụ qua nhiều năm, làm cho nước sông đục và đáy sông chật hẹp. Dân làng quyết định dọn dẹp sông, loại bỏ bùn để khôi phục độ trong và giúp cá phát triển trở lại.