Nghĩa tiếng Việt của từ sedimentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsed.əˈmen.t̬ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌsed.ɪˈmen.təri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến, được tạo thành từ, hoặc gắn liền với các đá trầm tích
Contoh: The cliffs are made of sedimentary rocks. (Các vách đá được tạo thành từ đá trầm tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedimentum', từ 'sediment-', phần cơ bản của động từ 'sedēre' nghĩa là 'ngồi', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các lớp đá được tích tụ dần dần từ các chất rắn, lỏng, hoặc khí để tạo thành đá trầm tích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: detrital, alluvial, terrigenous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: igneous, metamorphic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sedimentary basin (vùng chứa đá trầm tích)
- sedimentary structure (cấu trúc đá trầm tích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Sedimentary rocks often contain fossils. (Đá trầm tích thường chứa hóa thạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of sedimentary rocks, there was a village where all the houses were built from these layered stones. The villagers believed that the rocks held stories of ancient seas and lands, and they cherished the history embedded in their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất của đá trầm tích, có một ngôi làng mà tất cả các ngôi nhà đều được xây dựng từ những viên đá xếp lớp này. Dân làng tin rằng những viên đá đó chứa đựng những câu chuyện của biển cổ và đất nước cổ, và họ trân trọng lịch sử được gắn kết trong những ngôi nhà của mình.