Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seduce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈduːs/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈdjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dung dục, quyến rũ, khiến ai làm điều gì
        Contoh: The promise of high pay seduced him into taking the job. (Nguyện vọng có mức lương cao khiến anh ta chấp nhận công việc đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'seducere', gồm 'se-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'ducere' có nghĩa là 'dẫn dắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đẹp đang dùng nét đẹp của mình để quyến rũ một người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: allure, entice, tempt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deter, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seduce someone into doing something (khiến ai làm điều gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The salesman tried to seduce me into buying the expensive car. (Người bán hàng cố gắng khiến tôi mua chiếc xe đắt tiền đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a charming prince who tried to seduce the princess with his wit and charm. He wanted to convince her to leave her kingdom and explore the world with him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng hoàng tử quyến rũ cố gắng quyến rũ công chúa bằng trí thông minh và sự quyến rũ của mình. Anh ta muốn thuyết phục cô ấy rời khỏi vương quốc và khám phá thế giới cùng mình.