Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sedulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛdjələs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsedʒʊləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):siêng năng, cần cù
        Contoh: He is a sedulous worker. (Dia adalah pekerja yang rajin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sedulus', có nghĩa là 'rajin, cần cù'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc rất chăm chỉ, không lười biếng, luôn tìm cách hoàn thành công việc của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diligent, industrious, assiduous

Từ trái nghĩa:

  • lazy, idle, negligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sedulous attention (sự chú ý siêng năng)
  • sedulous pursuit (sự theo đuổi siêng năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She is known for her sedulous approach to her studies. (Dia dikenal karena pendekatannya yang rajin dalam belajar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sedulous student named Alex. Unlike his peers, Alex was always seen studying diligently, never missing a day without learning something new. His sedulous nature eventually led him to become a renowned scholar.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng tên là Alex. Không giống như bạn bè của mình, Alex luôn được thấy học tập siêng năng, không bao giờ bỏ lỡ một ngày mà không học được điều gì mới. Tính cách siêng năng của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến việc anh ấy trở thành một nhà học giả nổi tiếng.